Thực đơn
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 14 Các số phát sóngMàu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và trực tiếp lọt vào vòng trong |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh Vô địch cuộc thi Chung kết Năm |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bảo Trân | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh | 60 | 10 | 70 | 5 | 145 |
Nguyễn Văn Tài | THPT Cao Thắng, Hà Tĩnh | 60 | 90 | 50 | 15 | 215 |
Tô Thanh Hương | THPT Lý Thường Kiệt, Hải Phòng | 40 | 10 | 110 | 50 | 210 |
Nguyễn Anh Tuấn | THPT Nguyễn Gia Thiều, Hà Nội | 40 | 10 | 80 | -15 | 115 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Chương | THPT Ngô Gia Tự, Khánh Hoà | 20 | 10 | 50 | 20 | 100 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc | 50 | 20 | 80 | -10 | 140 |
Nguyễn Thị Hồng An | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 60 | 60 | 100 | 50 | 270 |
Tống Hoàng Hải | THPT Chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên | 70 | 20 | 60 | -10 | 140 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thanh Hoà | THPT Chuyên Long An, Long An | 40 | 10 | 60 | 0 | 110 |
Hà Thị Hương Thảo | THPT Tây Tiền Hải, Thái Bình | 50 | 0 | 40 | 10 | 100 |
Ngô Thị Bích Trâm | THPT Thừa Lưu, Thừa Thiên Huế | 50 | 0 | 50 | -5 | 95 |
Đào Việt Phương | THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm, Hà Nội | 50 | 80 | 80 | 5 | 215 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Tài | THPT Cao Thắng, Hà Tĩnh | 40 | 10 | 110 | 40 | 200 |
Tô Thanh Hương | THPT Lý Thường Kiệt, Hải Phòng | 30 | 30 | 90 | 70 | 220 |
Nguyễn Thị Hồng An | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 30 | 10 | 60 | -40 | 60 |
Đào Việt Phương | THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm, Hà Nội | 30 | 20 | 70 | -20 | 100 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng | THPT Nguyễn Thái Học, Gia Lai | 40 | 10 | 30 | -40 | 40 |
Nguyễn Ngọc Anh | THPT Cầu Xe, Hải Dương | 80 | 0 | 30 | 110 | 220 |
Khổng Mỹ Linh | THPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 20 | 90 | 80 | 20 | 210 |
Trần Thế Hồng Anh | THPT Kim Liên, Hà Nội | 50 | 10 | 110 | 10 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Kim Mạnh Cường | THPT Mỹ Đức B, Hà Nội | 60 | 10 | 80 | 0 | 150 |
Đặng Đình Nguyên | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh | 60 | 10 | 40 | -35 | 75 |
Phạm Vũ Ngọc Anh | THPT Phả Lại, Hải Dương | 20 | 80 | 60 | 0 | 160 |
Vũ Phạm Kim Thành | TH Thực hành, Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 10 | 20 | -30 | 30 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phạm Thanh Thảo | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 80 | 20 | 120 | 30 | 250 |
Nguyễn Tiến Đạt | THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh | 90 | 40 | 100 | 0 | 230 |
Phùng Quang Huy | THPT Yên Thế, Bắc Giang | 30 | 0 | 0 | 5 | 35 |
Vũ Tây Nguyên | THPT Lý Thái Tổ, Hà Nội | 40 | 0 | 20 | -30 | 30 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Anh | THPT Cầu Xe, Hải Dương | 80 | 10 | 20 | 65 | 175 |
Nguyễn Tiến Đạt | THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh | 80 | 0 | 80 | 5 | 165 |
Phạm Vũ Ngọc Anh | THPT Phả Lại, Hải Dương | 20 | 20 | 100 | -10 | 130 |
Nguyễn Phạm Thanh Thảo | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 50 | 20 | 70 | -30 | 110 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thục Nữ | THPT Huỳnh Thúc Kháng, Quảng Nam | 60 | 0 | 150 | 15 | 225 |
Đặng Thị Thu Sang | THPT Chu Văn An, Đắk Nông | 40 | 10 | 20 | 0 | 70 |
Lê Thế Việt Hoàng | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 70 | 90 | 100 | 70 | 330 |
Đàm Thanh Tùng | THPT Việt Đức, Hà Nội | 10 | 0 | 30 | -10 | 30 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Đức Khôi | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa – Vũng Tàu | 50 | 10 | 160 | 20 | 240 |
Hà Văn Linh | THPT Kim Anh, Hà Nội | 60 | 20 | 0 | -55 | 25 |
Nguyễn Thị Mai | THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc | 80 | 40 | 0 | 80 | 200 |
Vũ Thu Hằng | THPT Nguyễn Du, Thái Bình | 70 | 20 | 0 | 0 | 90 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ninh Đức Minh | THPT Hàm Yên, Tuyên Quang | 40 | 10 | 90 | -15 | 125 |
Lư Chí Khang | THPT Nguyễn Việt Hồng, Cần Thơ | 20 | 10 | 50 | -20 | 60 |
Nguyễn Huỳnh Đức | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 80 | 50 | 150 | 15 | 295 |
Đỗ Tiến Giang | THPT Phùng Khắc Khoan, Hà Nội | 30 | 0 | 20 | -5 | 45 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thục Nữ | THPT Huỳnh Thúc Kháng, Quảng Nam | 60 | 10 | 70 | 15 | 155 |
Nguyễn Huỳnh Đức | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 50 | 10 | 60 | -45 | 75 |
Lê Thế Việt Hoàng | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 90 | 10 | 80 | 40 | 220 |
Đoàn Đức Khôi | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa – Vũng Tàu | 40 | 80 | 140 | 20 | 280 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Tô Thanh Hương | THPT Lý Thường Kiệt, Hải Phòng | 40 | 80 | 30 | -30 | 120 |
Đoàn Đức Khôi | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa – Vũng Tàu | 10 | 0 | 120 | 10 | 140 |
Nguyễn Ngọc Anh | THPT Cầu Xe, Hải Dương | 80 | 10 | 80 | 20 | 190 |
Lê Thế Việt Hoàng | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 50 | 10 | 50 | 70 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thái Bảo Vy | THPT số 1 An Nhơn, Bình Định | 50 | 10 | 60 | 115 | 235 |
Phạm Công Định | THPT Nho Quan C, Ninh Bình | 40 | 10 | 60 | -40 | 70 |
Nguyễn Thị Kim Anh | THPT Cổ Loa, Hà Nội | 70 | 10 | 40 | -20 | 100 |
Phan Đỗ Trọng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 100 | 70 | 100 | 30 | 300 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Mạnh Sơn | THPT Kiến An, Hải Phòng | 50 | 90 | 90 | 70 | 300 |
Lê Văn Sơn | THPT Chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn | 100 | 10 | 110 | 15 | 235 |
Lê Cẩm Hoàng Tuấn | THPT Trần Văn Kiết, Bến Tre | 50 | 10 | 60 | -20 | 100 |
Lương Minh Nhật | THPT Triệu Phong, Quảng Trị | 60 | 10 | 80 | 20 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Nga | THPT Hoà Bình, Bà Rịa – Vũng Tàu | 10 | 0 | 60 | 0 | 70 |
Trần Mai Khánh Linh | THPT Lạng Giang số 1, Bắc Giang | 60 | 70 | 20 | 60 | 210 |
Đỗ Minh Ngọc | THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội | 50 | 20 | 70 | 70 | 210 |
Huỳnh Thanh Nhân | THPT Võ Trường Toản, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 20 | 70 | 50 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đỗ Trọng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 70 | 10 | 50 | 110 | 240 |
Trần Mai Khánh Linh | THPT Lạng Giang số 1, Bắc Giang | 40 | 20 | 20 | -20 | 60 |
Lê Văn Sơn | THPT Chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn | 70 | 10 | 120 | 50 | 250 |
Đào Mạnh Sơn | THPT Kiến An, Hải Phòng | 30 | 80 | 30 | 70 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Tứ | THPT Bến Tre, Vĩnh Phúc | 60 | 0 | 70 | -10 | 120 |
Phạm Tâm Bình | THPT Sơn Mỹ, Quảng Ngãi | 100 | 0 | 80 | 110 | 290 |
Lại Thái Sơn | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 60 | 80 | 20 | 55 | 215 |
Nguyễn Minh Trung | THPT Lê Hồng Phong, Đồng Nai | 50 | 0 | 70 | 10 | 130 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Hưng | THPT số 1 Tuy Phước, Bình Định | 40 | 0 | 40 | -25 | 55 |
Lê Thị Hoàng Linh | THPT Lê Hồng Phong, Thái Nguyên | 50 | 90 | 40 | -15 | 165 |
Phạm Phương Linh | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 50 | 0 | 60 | 80 | 190 |
Nguyễn Trọng Nghĩa | THPT Nguyễn Trường Tộ - Hưng Nguyên, Nghệ An | 0 | 10 | 50 | -65 | -5 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Tuấn Huy | THPT Hoài Đức A, Hà Nội | 70 | 10 | 70 | 10 | 160 |
Phạm Thị Thùy Phương | THPT Phan Đăng Lưu, Thừa Thiên Huế | 40 | 10 | 70 | 0 | 120 |
Đỗ Quang Thịnh | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 30 | 20 | 60 | 40 | 150 |
Hoàng Minh Phúc | THPT Phan Bội Châu, Đắk Lắk | 50 | 20 | 70 | 0 | 140 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lại Thái Sơn | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 40 | 10 | 100 | -30 | 120 |
Trần Tuấn Huy | THPT Hoài Đức A, Hà Nội | 10 | 70 | 120 | 0 | 200 |
Phạm Phương Linh | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 40 | 0 | 50 | 70 | 160 |
Phạm Tâm Bình | THPT Sơn Mỹ, Quảng Ngãi | 40 | 0 | 90 | 95 | 225 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đình Huân | THPT Hương Khê, Hà Tĩnh | 70 | 10 | 70 | 20 | 170 |
Đàm Minh Tiến | THPT Cẩm Phả, Quảng Ninh | 60 | 30 | 120 | -5 | 205 |
Võ Ngọc Thịnh | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 60 | 60 | 120 | 50 | 290 |
Lăng Đình Lộc | THPT Việt Bắc, Lạng Sơn | 40 | 20 | 90 | -55 | 95 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Huỳnh Uyên Khôi | THPT Thị xã Bình Long, Bình Phước | 30 | 60 | 110 | 60 | 260 |
Nguyễn Thế Mạnh | THPT An Dương, Hải Phòng | 50 | 20 | 80 | -10 | 140 |
Trần Tuấn Việt Đức | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 90 | 20 | 90 | 50 | 250 |
Nguyễn Thị Hoa | THPT Thanh Liêm B, Hà Nam | 10 | 0 | 70 | -10 | 70 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Huy Vinh | THPT Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu | 80 | 10 | 40 | 10 | 140 |
Phạm Đoàn Anh Hào | THPT Nguyễn Hữu Cầu, TP. Hồ Chí Minh | 90 | 0 | 40 | -35 | 95 |
Vũ Tiến Đạt | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên | 60 | 60 | 90 | 45 | 255 |
Nguyễn Phương Duy | THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội | 70 | 0 | 110 | -20 | 160 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Tiến Đạt | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên | 50 | 20 | 100 | 70 | 240 |
Phạm Huỳnh Uyên Khôi | THPT Thị xã Bình Long, Bình Phước | 40 | 20 | 0 | -10 | 50 |
Võ Ngọc Thịnh | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 70 | 80 | 100 | 90 | 340 |
Trần Tuấn Việt Đức | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 80 | 10 | 90 | 30 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Tiến Đạt | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên | 60 | 20 | 60 | 90 | 230 |
Võ Ngọc Thịnh | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 40 | 10 | 70 | 70 | 190 |
Lê Văn Sơn | THPT Chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn | 40 | 40 | 100 | -20 | 160 |
Phạm Tâm Bình | THPT Sơn Mỹ, Quảng Ngãi | 50 | 10 | 110 | -40 | 130 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Hồng Hạnh | THPT Phan Đình Phùng, Phú Yên | 30 | 20 | 80 | 30 | 160 |
Phạm Thị Ngọc Lý | THPT Nguyễn Huệ, Tây Ninh | 20 | 10 | 70 | -5 | 95 |
Nguyễn Gia Nguyên | THPT Ngô Quyền, Quảng Ninh | 70 | 10 | 30 | -60 | 50 |
Nguyễn Văn Thinh | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 30 | 80 | 90 | 50 | 250 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoài Nam | THPT Hùng Vương, Quảng Nam | 20 | 60 | 40 | 20 | 140 |
Vũ Thị Lý | THPT Nguyễn Trung Ngạn, Hưng Yên | 30 | 10 | 130 | 10 | 180 |
Đặng Hoàng Lâm | THPT Long Thượng, Long An | 20 | 0 | 80 | -40 | 60 |
Nguyễn Thị Lâm Hà | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 60 | 10 | 90 | 30 | 190 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Ngọc Kiên | THPT Ba Đình, Thanh Hoá | 90 | 10 | 100 | 20 | 220 |
Phạm Vũ Hưng | THPT Thanh Oai A, Hà Nội | 80 | 10 | 70 | 90 | 250 |
Tạ Thị Thúy Hường | THPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 70 | 10 | 40 | -20 | 100 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | THPT Bảo Lộc, Lâm Đồng | 60 | 70 | 120 | -30 | 220 |
Số thi này xảy ra một sự kiện hy hữu: có tới 3 thí sinh đồng dẫn đầu sau 4 phần thi. Trường hợp này chưa bao giờ xảy ra trong chương trình.
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thùy Trang | THPT Bảo Lộc, Lâm Đồng | 20 | 20 | 80 | 10 | 130 |
Phạm Vũ Hưng | THPT Thanh Oai A, Hà Nội | 40 | 10 | 60 | 5 | 115 |
Nguyễn Văn Thinh | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 30 | 20 | 30 | 50 | 130 |
Nguyễn Thị Lâm Hà | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 30 | 80 | 0 | 20 | 130 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Quốc Tuấn | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 80 | 80 | 70 | 40 | 270 |
Vũ Đình Anh Khoa | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh | 70 | 20 | 70 | 40 | 200 |
Nguyễn Phương Uyên | THPT Krông Nô, Đắk Nông | 30 | 0 | 110 | -15 | 125 |
Đỗ Thị Hạnh | THPT Đồng Đăng, Lạng Sơn | 30 | 10 | 30 | -15 | 55 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lan Phương | THPT Nguyễn Huệ, Quảng Nam | 30 | 10 | 60 | -20 | 80 |
Đặng Thành Long | THPT Long Xuyên, An Giang | 30 | 10 | 110 | 20 | 170 |
Vũ Quốc Minh | THPT Hoàng Quốc Việt, Quảng Ninh | 80 | 0 | 110 | 100 | 290 |
Nguyễn Ngọc Minh | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 40 | 80 | 110 | 0 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Phú An | THPT Nguyễn Văn Cừ, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 10 | 60 | -10 | 110 |
Trần Nguyệt Phương Hoa | THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội | 40 | 0 | 40 | 35 | 115 |
Trần Thị Thuý Huyền | THPT Quang Trung, Bình Định | 60 | 10 | 80 | 70 | 220 |
Phạm Nho Hà | THPT Quang Trung, Hải Phòng | 90 | 20 | 90 | 20 | 220 |
(Trận thi đặc biệt chúc mừng thành công tròn 15 năm ra mắt cuộc thi đầu tiên của Đường lên đỉnh Olympia)
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Minh | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 40 | 10 | 150 | 30 | 230 |
Hoàng Quốc Tuấn | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 80 | 60 | 40 | 65 | 245 |
Trần Thị Thuý Huyền | THPT Quang Trung, Bình Định | 80 | 20 | 50 | 40 | 190 |
Vũ Quốc Minh | THPT Hoàng Quốc Việt, Quảng Ninh | 40 | 20 | 60 | -40 | 80 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Tiến | THPT Thanh Hoà, Bình Phước | 90 | 40 | 50 | -35 | 145 |
Bùi Trung Kiên | THPT Việt Nam Ba Lan, Hà Nội | 50 | 20 | 80 | 10 | 160 |
Trần Hoàng Thanh | THPT Bắc Duyên Hà, Thái Bình | 60 | 30 | 20 | 0 | 110 |
Nguyễn Hoàng Bách | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 70 | 40 | 70 | 60 | 240 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Nguyên Khang | THPT Võ Minh Đức, Bình Dương | 40 | 0 | 40 | 30 | 110 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | THPT Thanh Chương 1, Nghệ An | 40 | 0 | 0 | 45 | 85 |
Hoàng Lê Quân | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 30 | 80 | 40 | 25 | 175 |
Nguyễn Thị Hạnh | THPT Sáng Sơn, Vĩnh Phúc | 60 | 0 | 0 | -10 | 50 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Hường | THPT Nguyễn Huệ, Gia Lai | 40 | 10 | 30 | -30 | 50 |
Trần Quang Nhật | TH, THCS & THPT Quốc Văn Cần Thơ, Cần Thơ | 20 | 90 | 60 | 20 | 190 |
Dương Tú Anh | THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm, Hà Nội | 50 | 10 | 120 | 20 | 200 |
Nguyễn Văn Long | THPT Triệu Sơn 2, Thanh Hoá | 80 | 10 | 30 | -5 | 115 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Lê Quân | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 30 | 70 | 50 | 30 | 180 |
Dương Tú Anh | THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm, Hà Nội | 60 | 20 | 50 | -10 | 120 |
Nguyễn Hoàng Bách | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 90 | 10 | 50 | 60 | 210 |
Trần Quang Nhật | Tiểu học, THCS & THPT Quốc Văn Cần Thơ, Cần Thơ | 50 | 0 | 90 | 10 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Minh | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 20 | 60 | 30 | 20 | 130 |
Nguyễn Văn Thinh | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 50 | 0 | 0 | -10 | 40 |
Nguyễn Hoàng Bách | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 0 | 160 | 25 | 225 |
Hoàng Quốc Tuấn | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 50 | 0 | 0 | 5 | 55 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Duy Đạt | THPT Phạm Hồng Thái, Hà Nội | 10 | 10 | 80 | 25 | 125 |
Nguyễn Trần Thảo Nguyên | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 60 | 0 | 50 | 20 | 130 |
Dương Văn Tiến | THPT Minh Hà, Quảng Ninh | 70 | 80 | 50 | 40 | 240 |
Trương Thị Mến | THPT Phan Bội Châu, Khánh Hoà | 40 | 0 | 30 | -20 | 50 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Hữu Đăng | THPT Tiên Lãng, Hải Phòng | 50 | 80 | 50 | 10 | 190 |
Nguyễn Trọng Nhân | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 80 | 0 | 110 | 30 | 220 |
Bùi Ngọc Phi Ân | THPT Núi Thành, Quảng Nam | 40 | 0 | 20 | -20 | 40 |
Nguyễn Phi Học | THPT Hoài Đức A, Hà Nội | 50 | 0 | 120 | 55 | 225 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Như | THPT Long Khánh, Đồng Nai | 40 | 20 | 90 | 0 | 150 |
Nguyễn Phước Thảo | THPT An Lương Đông, Thừa Thiên Huế | 20 | 0 | 0 | 15 | 35 |
Vương Mỹ Lượng | THPT Quốc Oai, Hà Nội | 70 | 0 | 80 | 20 | 170 |
Hà Quỳnh Anh | THPT Chuyên Lào Cai, Lào Cai | 40 | 50 | 120 | 20 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Văn Tiến | THPT Minh Hà, Quảng Ninh | 50 | 10 | 40 | 80 | 180 |
Hà Quỳnh Anh | THPT Chuyên Lào Cai, Lào Cai | 20 | 10 | 70 | -40 | 60 |
Nguyễn Trọng Nhân | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 90 | 90 | 70 | 80 | 330 |
Nguyễn Phi Học | THPT Hoài Đức A, Hà Nội | 70 | 10 | 60 | 60 | 200 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Phúc Nguyên | THPT Châu Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu | 40 | 10 | 10 | 45 | 105 |
Phạm Linh Chi | THPT Lương Thế Vinh, Quảng Nam | 70 | 20 | 40 | 30 | 160 |
Bùi Duy Khánh | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 60 | 0 | 60 | 30 | 150 |
Đào Duy Khánh | THPT Bạch Đằng, Hải Phòng | 40 | 20 | 100 | 70 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Cảnh | THPT Phạm Thành Trung, Tiền Giang | 50 | 0 | 70 | 10 | 130 |
Nguyễn Hoàng | THPT Chuyên Cao Bằng, Cao Bằng | 80 | 20 | 90 | 20 | 210 |
Tô Minh Nhật | THPT số 1 Đức Phổ, Quảng Ngãi | 90 | 60 | 130 | -15 | 265 |
Hoàng Bảo Hưng | THCS & THPT Hai Bà Trưng, Vĩnh Phúc | 60 | 20 | 50 | 80 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Đức | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 80 | 70 | 40 | 25 | 215 |
Nguyễn Minh Hoàng | THPT Lê Hồng Phong, Đồng Nai | 30 | 10 | 40 | -20 | 60 |
Đào Duy Chiến | THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình | 50 | 10 | 80 | 15 | 155 |
Võ Đức Trọng | THPT An Phước, Ninh Thuận | 80 | 10 | 30 | 40 | 160 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Duy Khánh | THPT Bạch Đằng, Hải Phòng | 60 | 10 | 70 | 20 | 160 |
Nguyễn Hoàng | THPT Chuyên Cao Bằng, Cao Bằng | 50 | 10 | 70 | -10 | 120 |
Tô Minh Nhật | THPT số 1 Đức Phổ, Quảng Ngãi | 10 | 10 | 40 | -15 | 45 |
Nguyễn Thanh Đức | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 40 | 70 | 20 | 60 | 190 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Anh Đức | THPT Hàm Yên, Tuyên Quang | 50 | 0 | 70 | 10 | 130 |
Trần Tú Nguyên | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 40 | 0 | 100 | 45 | 185 |
Trần Quang Huy | THPT Đan Phượng, Hà Nội | 80 | 20 | 80 | 25 | 205 |
Nguyễn Quang Thanh Tâm | THPT Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 60 | 0 | 20 | 110 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Song Bách | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 40 | 20 | 100 | 60 | 220 |
Nguyễn Việt Bắc | THPT Cộng Hiền, Hải Phòng | 20 | 10 | 80 | 0 | 110 |
Nguyễn Lê Duy Khang | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 50 | 40 | 150 | 15 | 255 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | THPT Thanh Oai A, Hà Nội | 40 | 20 | 50 | -45 | 65 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Gia Quý Lộc | THPT Hai Bà Trưng, Thừa Thiên Huế | 90 | 10 | 40 | 40 | 180 |
Trần Quốc Tuấn | THPT Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng | 50 | 30 | 0 | 50 | 130 |
Phạm Hùng Cường | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 50 | 10 | 140 | -20 | 180 |
Nguyễn Thanh Tùng | THPT Phạm Văn Đồng, Quảng Ngãi | 50 | 40 | 100 | 20 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Tùng | THPT Phạm Văn Đồng, Quảng Ngãi | 20 | 10 | 10 | 0 | 40 |
Hoàng Song Bách | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 70 | 10 | 100 | 5 | 185 |
Trần Quang Huy | THPT Đan Phượng, Hà Nội | 60 | 40 | 60 | -15 | 145 |
Nguyễn Lê Duy Khang | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 80 | 20 | 60 | 0 | 160 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng Nhân | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 60 | 10 | 70 | 120 | 260 |
Nguyễn Thanh Đức | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 80 | 60 | 40 | -20 | 160 |
Nguyễn Phi Học | THPT Hoài Đức A, Hà Nội | 40 | 10 | 0 | 0 | 50 |
Hoàng Song Bách | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 50 | 10 | 40 | -30 | 70 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Anh | THPT Cầu Xe, Hải Dương | 70 | 10 | 10 | 50 | 140 |
Vũ Tiến Đạt | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên | 60 | 10 | 30 | -10 | 90 |
Nguyễn Trọng Nhân | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 70 | 90 | 60 | 40 | 260 |
Nguyễn Hoàng Bách | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 10 | 110 | 70 | 240 |
Thực đơn
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 14 Các số phát sóngLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường Thái Tông Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường (thực phẩm) Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 14 http://vietnamnet.vn/vn/giao-duc/191061/ban-co-van... http://vietnamnet.vn/vn/giao-duc/191185/olympia-14... http://www.olympia.vtv.vn/ http://www.vtv.vn/ https://www.youtube.com/watch?v=CmUsD6fNSrM https://www.youtube.com/watch?v=JmxXR-FYnDU https://www.youtube.com/watch?v=S2vf7mdZRJo https://www.youtube.com/watch?v=fGC50tCLebk https://www.youtube.com/watch?v=fiMjWeyyUKo https://www.youtube.com/watch?v=vWmn8tCNNC4